[Tất cả công cụ chuyển đổi tiền tệ]
Tất cả các loại tiền tệ trên thế giới trong nháy mắt, phiên bản đầy đủ của tính toán tỷ giá hối đoái
Hỗ trợ hơn 170 loại tiền tệ hợp pháp cũng như Bitcoin và cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái quốc tế theo thời gian thực cho vàng và bạc.
Bạn có thể nhanh chóng và dễ dàng kiểm tra các thay đổi tỷ giá hối đoái mọi lúc, mọi nơi thông qua thanh trạng thái và các tiện ích trên màn hình chính.
Nó cung cấp chức năng chuyển đổi tỷ giá hối đoái nâng cao cho phép bạn hiểu trực quan về tỷ giá hối đoái thay đổi bằng cách so sánh 2, 4 và 8 loại tiền tệ cùng một lúc.
Kiểm tra xu hướng thay đổi tỷ giá hối đoái trực quan trên biểu đồ và thậm chí có thể phân tích tỷ giá hối đoái chính xác hơn với chức năng mô phỏng tiền tệ và điều chỉnh tỷ giá hối đoái theo thời gian thực.
[ Các tính năng chính ]
1. Máy tính tỷ giá hối đoái theo thời gian thực
- Chuyển đổi và tính toán đơn giản: Chuyển đổi và tính toán tỷ giá hối đoái nhanh dựa trên dữ liệu theo thời gian thực
- Các loại tiền tệ được hỗ trợ: Bao gồm 12 loại tiền tệ ngoài TOP 50 bên dưới, cung cấp tổng cộng 170 tỷ giá chuyển đổi tiền tệ
1) USD - US Dollar (Đô la Mỹ)
2) EUR - Euro (Euro)
3) JPY - Japanese Yen (Yên Nhật)
4) GBP - British Pound (Bảng Anh)
5) CNY - Chinese Yuan Renminbi (Nhân dân tệ Trung Quốc)
6) AUD - Australian Dollar (Đô la Úc)
7) CAD - Canadian Dollar (Đô la Canada)
8) CHF - Swiss Franc (Franc Thụy Sĩ)
9) HKD - Hong Kong Dollar (Đô la Hồng Kông)
10) NZD - New Zealand Dollar (Đô la New Zealand)
11) SEK - Swedish Krona (Krona Thụy Điển)
12) KRW - South Korean Won (Won Hàn Quốc)
13) SGD - Singapore Dollar (Đô la Singapore)
14) NOK - Norwegian Krone (Krone Na Uy)
15) MXN - Mexican Peso (Peso Mexico)
16) INR - Indian Rupee (Rupee Ấn Độ)
17) ZAR - South African Rand (Rand Nam Phi)
18) TRY - Turkish Lira (Lira Thổ Nhĩ Kỳ)
19) BRL - Brazilian Real (Real Brazil)
20) RUB - Russian Ruble (Rúp Nga)
21) DKK - Danish Krone (Krone Đan Mạch)
22) PLN - Polish Zloty (Zloty Ba Lan)
23) TWD - New Taiwan Dollar (Đô la Đài Loan mới)
24) THB - Thai Baht (Baht Thái Lan)
25) MYR - Malaysian Ringgit (Ringgit Malaysia)
26) IDR - Indonesian Rupiah (Rupiah Indonesia)
27) CZK - Czech Koruna (Koruna Séc)
28) HUF - Hungarian Forint (Forint Hungary)
29) ILS - Israeli Shekel (Shekel Israel)
30) CLP - Chilean Peso (Peso Chile)
31) SAR - Saudi Riyal (Riyal Ả Rập Saudi)
32) AED - United Arab Emirates Dirham (Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất)
33) PHP - Philippine Peso (Peso Philippines)
34) COP - Colombian Peso (Peso Colombia)
35) PEN - Peruvian Sol (Sol Peru)
36) RON - Romanian Leu (Leu Romania)
37) VND - Vietnamese Dong (Đồng Việt Nam)
38) EGP - Egyptian Pound (Bảng Ai Cập)
39) ARS - Argentine Peso (Peso Argentina)
40) KZT - Kazakhstani Tenge (Tenge Kazakhstan)
2. Máy tính tỷ giá hối đoái đa năng
- Cung cấp dịch vụ chuyển đổi tỷ giá hối đoái đồng thời cho 4 loại tiền tệ
3. Máy tính tỷ giá hối đoái đa năng 8
- Cung cấp dịch vụ chuyển đổi tỷ giá hối đoái đồng thời cho 8 loại tiền tệ
4. Biểu đồ tỷ giá hối đoái
- Cung cấp biểu đồ biến động tỷ giá hối đoái trong 1 ngày, 5 ngày, 3 tháng, 1 năm và lên đến 5 năm
5. Danh sách tỷ giá hối đoái/mục ưa thích
- Cung cấp danh sách tỷ giá hối đoái cho hơn 170 loại tiền tệ
- Có thể đăng ký tỷ giá hối đoái thường dùng làm mục ưa thích
6. Mô phỏng tiền tệ
- Cung cấp giá trị lịch sử và giá trị dự kiến thay đổi của số tiền đầu vào theo ngày
7. Chức năng điều chỉnh tỷ giá hối đoái
- Cung cấp tỷ giá hối đoái đã điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái được chuyển đổi thông qua điều chỉnh tùy ý
8. Giờ thế giới
- Cung cấp thông tin về hơn 500 múi giờ toàn cầu
[ Thông tin đặc biệt ]
- Chu kỳ cập nhật tỷ giá hối đoái: Có thể cập nhật tỷ giá hối đoái theo chu kỳ 1 phút.
- Trạng thái mạng: Cần có kết nối Internet ổn định để cập nhật tiền tệ.
Lần cập nhật gần đây nhất
22 thg 4, 2025